Hơn 180 quốc gia, hàng trăm tổ chức quốc tế và hàng nghìn chuyên gia đã hội tụ tại Hội nghị lần thứ 16 Công ước Đa dạng sinh học (COP16). Đây được coi là một “dấu mốc bản lề” trong nỗ lực toàn cầu ứng phó khủng hoảng thiên nhiên. Đoàn Việt Nam tham dự tích cực, góp phần định hình 36 quyết định quan trọng, mở ra hướng đi mới cho bảo tồn thiên nhiên, phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.
Bối cảnh và ý nghĩa COP16
Hội nghị COP16 diễn ra trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với những thách thức chưa từng có về môi trường: suy thoái đa dạng sinh học, khủng hoảng khí hậu, ô nhiễm nhựa, suy giảm rừng và nguồn lợi đại dương. Các báo cáo khoa học quốc tế chỉ ra rằng một triệu loài sinh vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng; nếu không có biện pháp kịp thời, nhân loại sẽ mất đi nền tảng sống còn cho an ninh lương thực, sức khỏe và phát triển kinh tế.
Trong bối cảnh đó, COP16 không chỉ là một hội nghị thường niên, mà còn là dịp để các quốc gia rà soát tiến độ thực hiện Khung đa dạng sinh học toàn cầu (GBF), đồng thời thúc đẩy hợp tác tài chính, công nghệ và tri thức nhằm đạt được mục tiêu đến năm 2050: “Con người sống hài hòa với thiên nhiên”.
36 quyết định quan trọng – bước tiến toàn cầu
Báo cáo từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho biết, COP16 đã thông qua 36 quyết định, trong đó có nhiều nội dung then chốt:
Hoàn thiện khung giám sát GBF: Các nước nhất trí cơ chế báo cáo, giám sát, đánh giá tiến độ theo chuẩn chung, bảo đảm minh bạch dữ liệu. Công nghệ số, AI và dữ liệu lớn được khuyến khích áp dụng để giám sát các chỉ tiêu đa dạng sinh học.
Chiến lược huy động nguồn lực 2025–2030: Khẳng định vai trò của Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF) và Quỹ GBFF, đồng thời huy động sự tham gia của khu vực tư nhân, các định chế tài chính.
Cơ chế chia sẻ lợi ích từ dữ liệu di truyền số (DSI): Khởi động Quỹ Cali, lần đầu tiên tạo kênh tài chính toàn cầu để bảo đảm công bằng trong tiếp cận và sử dụng nguồn gen.
Đa dạng sinh học biển và đại dương: Các nước cam kết thúc đẩy mô tả các khu vực biển quan trọng (EBSA), đồng thời phối hợp thực hiện Hiệp định BBNJ về đại dương quốc tế.
Vai trò cộng đồng bản địa (IPLC): Được đưa thành trọng tâm, coi người dân địa phương và cộng đồng bản địa là “người giữ rừng, giữ đất, giữ tri thức truyền thống”.
Ứng phó loài ngoại lai xâm hại (IAS): Các quốc gia phải xây dựng kế hoạch hành động quốc gia, tăng cường giám sát biên giới và kiểm soát nhập khẩu.
Kết nối với khí hậu và sức khỏe: COP16 thông qua Kế hoạch hành động toàn cầu về “Một sức khỏe” (One Health), gắn kết bảo tồn ĐDSH với phòng chống dịch bệnh, biến đổi khí hậu và an ninh lương thực.
Việt Nam tại COP16: Chủ động, trách nhiệm, hội nhập
Đoàn Việt Nam do Bộ Nông nghiệp và Môi trường chủ trì, phối hợp Bộ Ngoại giao cùng một số cơ quan liên quan đã tham dự đầy đủ các phiên họp, phát biểu và góp ý trực tiếp vào nhiều nội dung quan trọng.
Những đóng góp nổi bật của Việt Nam: - Chia sẻ kinh nghiệm lồng ghép đa dạng sinh học vào Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội và ứng phó biến đổi khí hậu.
- Góp ý vào các quyết định liên quan đến tài chính, thị trường carbon sinh học, bảo tồn biển và hợp tác khu vực.
- Tham gia nhiều cuộc tiếp xúc song phương với GEF, UNESCO, Trung tâm ĐDSH ASEAN, Công ước CMS để mở rộng hợp tác quốc tế.
- Sự hiện diện tích cực tại COP16 cho thấy Việt Nam không chỉ là bên tham gia thụ động, mà đã trở thành một đối tác chủ động và có trách nhiệm trong nỗ lực toàn cầu vì môi trường.
|
Nhiệm vụ trong nước sau COP16
Theo báo cáo, Bộ Nông nghiệp và Môi trường xác định một loạt nhiệm vụ trọng tâm: Thể chế hóa các quyết định COP16 vào pháp luật và chính sách quốc gia, đặc biệt là Chiến lược quốc gia về đa dạng sinh học đến 2030, tầm nhìn 2050. Xây dựng báo cáo quốc gia: Hoàn thiện Báo cáo lần thứ 7 cho CBD, Báo cáo lần thứ 5 cho Nghị định thư Cartagena và Báo cáo lần thứ 1 cho Nghị định thư Nagoya vào năm 2026. Thí điểm mô hình OECM – khu bảo tồn ngoài khu bảo tồn, kết hợp bảo tồn loài quý hiếm, kiểm soát loài ngoại lai xâm hại. Huy động nguồn lực xã hội: Khuyến khích doanh nghiệp, cộng đồng, tổ chức quốc tế tham gia bảo tồn, phục hồi hệ sinh thái, phát triển thị trường dịch vụ hệ sinh thái.
Thách thức và cơ hội đối với Việt Nam
Mặc dù đạt được nhiều kết quả, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức: Suy giảm hệ sinh thái rừng, rạn san hô, đất ngập nước. Ô nhiễm nhựa và chất thải rắn gia tăng. Nguồn lực tài chính cho bảo tồn còn hạn chế, trong khi yêu cầu thực hiện GBF đòi hỏi đầu tư lớn.
Tuy nhiên, cơ hội cũng rất rõ ràng: Việt Nam có thể tiếp cận Quỹ GBFF và các cơ chế tài chính xanh. Thị trường carbon sinh học mở ra kênh huy động vốn mới. Các mô hình bảo tồn cộng đồng và dịch vụ hệ sinh thái rừng có thể mang lại thu nhập cho người dân, gắn bảo tồn với sinh kế.
Thông điệp và kỳ vọng
COP16 để lại thông điệp mạnh mẽ: đa dạng sinh học không chỉ là vấn đề môi trường mà là nền tảng sống còn cho phát triển kinh tế – xã hội, sức khỏe và an ninh quốc gia.
Đối với Việt Nam, con đường phía trước là:
Gắn bảo tồn thiên nhiên với tăng trưởng xanh và Net Zero 2050.
Huy động mọi nguồn lực xã hội – từ Nhà nước, doanh nghiệp đến cộng đồng.
Đặt con người vào trung tâm, khẳng định vai trò của người dân trong bảo tồn.
Việt Nam tham dự COP16 không chỉ để lắng nghe và cam kết, mà còn để chủ động đóng góp, đề xuất giải pháp và khẳng định vị thế quốc tế. Những quyết định tại COP16 sẽ được cụ thể hóa trong chính sách quốc gia, góp phần hiện thực hóa tầm nhìn 2050: “Con người sống hài hòa với thiên nhiên, vì một hành tinh xanh, hòa bình và thịnh vượng.”