Trong bối cảnh toàn cầu đang bước vào cuộc đua chinh phục không gian thế kỷ 21, Việt Nam đang đứng trước thời điểm “vàng” để phát triển công nghệ vũ trụ. Đây là một lĩnh vực không chỉ mang tính chiến lược về kinh tế và quốc phòng, mà còn là nền tảng thúc đẩy khoa học công nghệ nội sinh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên số.
Công nghệ vũ trụ đang “thẩm thấu” từng ngóc ngách đời sống
Đặt công nghệ vũ trụ vào vị trí trung tâm trong chiến lược phát triển, Đảng và Nhà nước đã ban hành hàng loạt chủ trương, chính sách trọng điểm. Đặc biệt, Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị (ban hành tháng 12/2024) xác định rõ công nghệ không gian là một trong những lĩnh vực ưu tiên trong chương trình phát triển công nghệ và công nghiệp chiến lược quốc gia.
Cùng với đó là các chiến lược cụ thể như Quyết định 169/QĐ-TTg về phát triển và ứng dụng công nghệ vũ trụ đến năm 2030, hay Quyết định 1131/QĐ-TTg ngày 12/6/2025 của Thủ tướng Chính phủ trong đó đáng chú ý với nội dung đưa công nghệ hàng không - vũ trụ vào nhóm 11 công nghệ chiến lược cần ưu tiên đầu tư phát triển. Đây là nền tảng pháp lý và định hướng chính sách mạnh mẽ để ngành công nghệ vũ trụ Việt Nam có cơ hội “cất cánh”.
Theo ông Trần Tuấn Ngọc, Cục trưởng Cục Viễn thám Quốc gia (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), công nghệ vũ trụ tại Việt Nam không còn là khái niệm “trên trời”, mà đã được ứng dụng rộng khắp trong nhiều lĩnh vực thực tiễn. Từ viễn thông, định vị, giám sát tài nguyên đến các ngành đặc thù như trồng trọt, lâm nghiệp, quản lý biển đảo, đo đạc bản đồ đều có sự hiện diện thầm lặng của công nghệ không gian.
Công nghệ vũ trụ đang “thẩm thấu” từng ngóc ngách đời sống“Ngày nay, ứng dụng công nghệ vũ trụ giống như không khí: chúng ta sử dụng mỗi ngày nhưng không nhận ra. Một shipper giao hàng bằng bản đồ số, hay giao dịch ngân hàng số đều cần tín hiệu định vị vệ tinh”, ông Ngọc dẫn chứng.
Cục trưởng Cục Viễn thám Quốc gia cũng chỉ ra rằng, hầu hết các bộ, ngành và địa phương đều đã bắt đầu sử dụng công nghệ viễn thám để giám sát và quản lý. Một số địa phương như Hà Nội, TP.HCM, Hải Phòng đang thí điểm các ứng dụng không gian cho quản lý đô thị thông minh. Đáng chú ý, khu vực tư nhân cũng đã bắt đầu tham gia vào lĩnh vực này, minh chứng cho một hệ sinh thái đang dần hình thành, vượt ra khỏi khuôn khổ quản lý nhà nước.
Tuy nhiên, để hình thành một chuỗi giá trị hoàn chỉnh cho ngành công nghệ không gian, Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. “Việt Nam đã có nền tảng vệ tinh nhỏ, UAV, khinh khí cầu… Tuy nhiên, các sản phẩm này vẫn mang tính thử nghiệm, chưa hình thành được chuỗi giá trị thương mại hóa”, ông Ngọc đánh giá.
Công nghệ vũ trụ là công nghệ mũi nhọn cần ưu tiên
Theo các chuyên gia, nếu Việt Nam muốn vượt khỏi giai đoạn “thử nghiệm” để xây dựng một ngành công nghiệp không gian thực sự, thì cần có sự đầu tư đồng bộ về hạ tầng, thể chế chính sách và đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao. Ông Phạm Anh Tuấn, Tổng giám đốc Trung tâm Vũ trụ Việt Nam (VNSC), khẳng định: “Từ năm 2006 đến nay, Việt Nam đã xây dựng được một đội ngũ nhân lực trẻ có khả năng điều khiển và vận hành vệ tinh. Đây là nền móng quan trọng để tạo ra những đột phá trong tương lai”.
Trên thực tế, công nghệ vũ trụ không còn là sân chơi độc quyền của các cơ quan nhà nước. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, cùng với nhu cầu ứng dụng ngày càng lớn trong đời sống dân sinh và kinh tế - xã hội, đang biến ngành không gian thành một lĩnh vực công nghệ mũi nhọn, cần được đầu tư có chiến lược và dài hạn.
“Không gian vũ trụ cần được xác định là một trong năm không gian chiến lược của quốc gia, bên cạnh đất liền, biển, bầu trời và không gian mạng”, ông Tuấn nhấn mạnh. Quan điểm này đã được thể hiện rõ trong Nghị quyết số 57 của Bộ Chính trị - nơi lần đầu tiên lĩnh vực vũ trụ được đưa vào nhóm công nghệ mũi nhọn cần ưu tiên phát triển.
Theo ông Phạm Anh Tuấn, hiện tại, Trung tâm Vũ trụ Việt Nam đang vận hành một tổ hợp nghiên cứu và phát triển vệ tinh tại Khu Công nghệ cao Hòa Lạc. Đây là một trong những hạ tầng tiên phong của ngành. Tổ hợp này bao gồm ba cấu phần trọng yếu: làm chủ công nghệ thiết kế và chế tạo vệ tinh nhỏ (trọng lượng đến 180 kg); xây dựng hạ tầng kỹ thuật hiện đại đạt chuẩn quốc tế và đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao.
Song song với hoạt động nghiên cứu và phát triển, Việt Nam cũng đã có bước đi bài bản trong việc thúc đẩy giáo dục và truyền thông khoa học. “Hiện nay, chúng tôi đã hoàn thiện một Trung tâm Khám phá Vũ trụ rất hiện đại, tích hợp đầy đủ các nội dung về lịch sử vũ trụ, thiên văn học, công nghệ không gian và hành trình phát triển ngành vũ trụ Việt Nam. Chúng tôi mong muốn sẽ sớm mở cửa đón công chúng, đặc biệt là giới trẻ, để nuôi dưỡng đam mê khoa học không gian. Đây cũng chính là nền tảng để tạo ra những đột phá mang tính bền vững”, ông Tuấn chia sẻ.
Các nhà khoa học vận hành kính thiên văn quang học tại Trung tâm Khám phá khoa học và Đổi mới sáng tạoGỡ điểm nghẽn, kết nối nguồn lực
Việc đầu tư vào giáo dục và truyền thông khoa học là một bước đi quan trọng, nhưng để hiện thực hóa các chiến lược phát triển công nghệ vũ trụ một cách bền vững, Việt Nam còn phải tháo gỡ những điểm nghẽn mang tính hệ thống.
Theo ông Lý Hoàng Tùng, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ), ba rào cản lớn nhất hiện nay bao gồm: hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, cơ chế tài chính chưa linh hoạt và nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu. “Muốn phát triển một ngành công nghiệp không gian, cần một nền tảng hạ tầng đủ mạnh, chính sách khuyến khích khu vực tư nhân và sự tham gia tích cực từ các trường đại học, viện nghiên cứu”, ông Tùng nói.
Ông Tùng cũng cho biết, Bộ Khoa học và Công nghệ hiện đang thúc đẩy một số nhiệm vụ nghiên cứu lớn, trong đó có việc phát triển vệ tinh tầm thấp phục vụ quản lý tài nguyên, giám sát thiên tai và biến đổi khí hậu. “Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các bài toán mang tính ứng dụng cao, như xây dựng hệ thống giám sát tài nguyên rừng bằng công nghệ viễn thám - một lĩnh vực vừa cấp thiết, vừa thể hiện rõ vai trò của công nghệ không gian trong quản lý và phát triển bền vững”, ông Tùng nhấn mạnh.
Không chỉ dừng lại ở nghiên cứu, ông Tùng đề xuất những cơ chế đột phá để thúc đẩy thị trường công nghệ không gian. Đặc biệt là cần hình thành một quỹ đầu tư mạo hiểm dành riêng cho công nghệ không gian, cùng với cơ chế đặt hàng nghiên cứu - sản xuất cụ thể. Đây sẽ là “bệ phóng” để các doanh nghiệp khoa học công nghệ và startup trong lĩnh vực này chuyển từ ý tưởng sang sản phẩm thị trường”.
Bên cạnh đó, cần hoàn thiện hành lang pháp lý là điều kiện tiên quyết để thương mại hóa các sản phẩm không gian như vệ tinh viễn thám, trạm mặt đất, UAV hay hệ thống dẫn đường. “Đưa được các sản phẩm này ra thị trường không chỉ tạo ra doanh thu, mà còn góp phần tăng sức cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh nền kinh tế số toàn cầu đang chuyển động mạnh mẽ”, ông Tùng chia sẻ.
Tầm nhìn dài hạn, giải pháp đồng bộ
Công nghệ vũ trụ đang dịch chuyển từ một lĩnh vực phục vụ chiến lược an ninh – quốc phòng sang vai trò động lực phát triển kinh tế - xã hội và đổi mới sáng tạo. Sự thay đổi này đòi hỏi Việt Nam phải hành động nhanh, quyết liệt và đồng bộ, từ chính sách đến nguồn lực.
“Thời điểm ‘vàng’ đã đến. Nếu không tận dụng ngay, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội xây dựng một ngành công nghiệp có sức lan tỏa sâu rộng”, ông Phạm Anh Tuấn nhấn mạnh.
Từ nền tảng chính sách đã có, cùng với sự cam kết mạnh mẽ từ các nhà quản lý và đóng góp chuyên môn của giới khoa học, Việt Nam đang có đủ điều kiện để vươn mình trên bản đồ công nghệ không gian thế giới.
Nhưng để điều đó thành hiện thực, cần đặt con người, từ kỹ sư nghiên cứu đến nhà quản lý, doanh nghiệp và startup làm trung tâm của chiến lược. Chỉ khi đó, công nghệ vũ trụ mới thực sự “cất cánh” từ khát vọng đến thành quả.