Việt Nam đang đứng trước thời điểm “vàng” để phát triển công nghệ vũ trụ, với nền tảng là những thành tựu đáng ghi nhận trong việc phóng và vận hành các vệ tinh như VNREDSat-1, MicroDragon, NanoDragon, cùng khối dữ liệu viễn thám ngày càng phong phú. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, nếu không có những con người giỏi để vận hành, khai thác và phát triển các công nghệ đó, thì cánh cửa không gian vẫn có thể khép lại ngay trước ngưỡng “cất cánh”.
Muốn chinh phục không gian, phải bắt đầu từ con người
Nhấn mạnh vai trò của con người trong toàn bộ tiến trình phát triển công nghệ vũ trụ, ông Trần Tuấn Ngọc, Cục trưởng Cục Viễn thám Quốc gia, thẳng thắn chỉ ra một nghịch lý đáng suy ngẫm: “Chúng ta đã có trong tay một kho dữ liệu vệ tinh khổng lồ, được tích lũy qua nhiều năm, song khả năng khai thác, xử lý và ứng dụng những dữ liệu này vẫn còn rất hạn chế. Nguyên nhân gốc rễ không nằm ở thiết bị hay công nghệ, mà ở chỗ chúng ta thiếu đội ngũ chuyên gia có kiến thức liên ngành từ viễn thám, phân tích dữ liệu không gian, trí tuệ nhân tạo, đến mô hình hóa môi trường và dự báo khí hậu”.
Theo ông Ngọc, rào cản không chỉ nằm ở năng lực đào tạo hiện nay chưa theo kịp đòi hỏi thực tiễn, mà còn sâu xa hơn là ở chính tư duy tiếp cận về đầu tư cho nguồn lực con người. Trong khi nhiều quốc gia tiên tiến xem phát triển nhân lực là một phần không thể tách rời của chiến lược công nghệ, thậm chí là yếu tố ưu tiên số một thì tại Việt Nam, đầu tư vào đào tạo và giữ chân người tài lại thường bị xem như một khoản chi phí phụ, thiếu tính bắt buộc.
Phát triển tiềm lực khoa học và công nghệ vũ trụ đủ mạnh để dần hình thành các năng lực riêng biệtHệ quả là không ít dự án công nghệ vũ trụ, dù được đầu tư trang thiết bị hiện đại và có tiềm năng ứng dụng lớn, vẫn hoạt động kém hiệu quả hoặc "trùm mền" vì thiếu đội ngũ đủ năng lực vận hành, khai thác và phát triển. Một số vệ tinh sau khi phóng lên không được sử dụng hết giá trị do thiếu nhân sự phân tích ảnh; nhiều trạm mặt đất hoạt động cầm chừng vì không có kỹ sư được đào tạo bài bản về kỹ thuật truyền - thu dữ liệu không gian.
“Chúng ta đang mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn: công nghệ chậm phát triển vì thiếu nhân lực, mà nhân lực thì lại khan hiếm do chưa có chính sách đặc thù đủ mạnh để thu hút và giữ chân người tài. Nếu không thay đổi cách tiếp cận, ngành công nghệ vũ trụ sẽ mãi loay hoay với tiềm năng, thay vì trở thành một trụ cột thúc đẩy phát triển quốc gia”, ông Ngọc cảnh báo.
Trên thực tế, xu hướng toàn cầu cho thấy, mọi đột phá công nghệ đều gắn liền với những đột phá về con người. Nhìn sang các quốc gia có nền công nghiệp vũ trụ phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc hay Ấn Độ, có thể thấy rõ sự ưu tiên rõ ràng cho chính sách đào tạo chuyên sâu, học bổng dài hạn, và các trung tâm nghiên cứu - đổi mới sáng tạo gắn liền với đại học.
“Việt Nam có thể tận dụng giai đoạn chuyển mình hiện nay để kiến tạo một hệ sinh thái phát triển nhân lực vũ trụ một cách bài bản, từ cấp đại học đến sau đại học, từ khu vực công đến tư nhân, từ trong nước đến hợp tác quốc tế. Chỉ khi bài toán nhân lực được giải quyết đúng tầm, thì các chiến lược công nghệ vũ trụ mới có thể thoát khỏi cảnh “mơ lớn nhưng bước nhỏ”, và thực sự đóng vai trò trong phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên và nâng tầm vị thế quốc gia”, Cục trưởng Trần Tuấn Ngọc chia sẻ.
Cần hệ sinh thái mở và cơ chế đặc thù
Từ góc nhìn quốc tế, TS Nguyễn Trọng Hiền, chuyên gia cao cấp tại NASA, chia sẻ thẳng thắn: “Việt Nam không thiếu tiềm năng, vấn đề nằm ở môi trường phát triển”. Theo ông Hiền, tại các trung tâm nghiên cứu hàng đầu thế giới như NASA, người trẻ luôn được tạo điều kiện tối đa để theo đuổi đam mê khoa học, được tin tưởng, trao quyền và được đánh giá dựa trên năng lực, không phải thâm niên hay vị trí hành chính. Trong khi đó, ở Việt Nam, ông nhận thấy nhiều bạn trẻ giỏi, có đam mê và năng lực, nhưng môi trường làm việc chưa đủ cởi mở và cơ chế đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn để giữ họ lại.
TS Hiền cho rằng, nếu muốn ngành công nghệ không gian bứt phá, Việt Nam cần mạnh dạn thử nghiệm các mô hình quản lý linh hoạt hơn - nơi các nhà khoa học có quyền tự đề xuất, triển khai nghiên cứu, không bị bó buộc bởi thủ tục hành chính rườm rà. Ông cũng đề xuất tái khởi động mô hình “đặt hàng đào tạo” từng rất hiệu quả trong giai đoạn bao cấp, một cách làm thực chất để đào tạo đội ngũ chuyên gia “may đo” theo nhu cầu chiến lược.
Không dừng lại ở chính sách đãi ngộ, ông Hiền nhấn mạnh, điều người giỏi cần nhất là sự tin tưởng và quyền tự chủ thực sự trong nghiên cứu. “Chúng ta có thể đầu tư hàng chục tỷ đồng cho một vệ tinh, nhưng nếu không có cơ chế để người giỏi được trọng dụng, được sáng tạo và có cơ hội phát triển, thì những thiết bị hiện đại ấy cũng chỉ là công cụ nằm trên kệ”.
Ông cũng chỉ ra một thực tế đáng tiếc: hiện có nhiều trí thức Việt kiều có mong muốn quay về đóng góp, nhưng vẫn e ngại bởi môi trường làm việc trong nước còn thiếu tính minh bạch, chưa tạo được lòng tin và chưa thật sự trao quyền cho đội ngũ chuyên môn.
Đồng tình với TS Nguyễn Trọng Hiền, TS Nguyễn Lương Quang - Chuyên gia nghiên cứu tại Viện Năng lượng Nguyên tử và Năng lượng thay thế CEA Paris-Saclay bổ sung một góc nhìn sâu sắc hơn: Muốn phát triển bền vững ngành công nghệ vũ trụ, Việt Nam cần bắt đầu từ việc “ươm mầm” thế hệ tiếp theo ngay từ bây giờ.
Theo ông Quang, điều này không thể chỉ dừng lại ở việc mở thêm ngành học hay đào tạo kỹ sư, mà phải kiến tạo một hệ sinh thái - nơi người trẻ được truyền cảm hứng, có cơ hội được thử nghiệm, được sai và được sáng tạo. “Đặc biệt, cần xây dựng các vườn ươm công nghệ dành riêng cho lĩnh vực khoa học không gian. Ở đó, người trẻ không chỉ theo đuổi đam mê, mà thấy rõ đây là một nghề nghiệp có tương lai và thu nhập”, TS Quang nhấn mạnh.
Ông Quang cũng thẳng thắn nêu vấn đề: Việc thiếu cơ chế thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu khiến ngành vũ trụ khó thu hút người trẻ. Nếu không có nơi làm việc sau khi học, thì người trẻ sẽ không muốn học nữa. Theo ông, để giữ chân nhân tài và phát triển thị trường, Việt Nam cần gỡ nút thắt chuyển giao, thương mại hóa sản phẩm khoa học, từ vệ tinh, UAV, trạm mặt đất đến hệ thống dẫn đường.
“Tương lai của một quốc gia sẽ được định đoạt bởi năng lực làm chủ dữ liệu và công nghệ không gian. Đó là nền tảng để quản lý tài nguyên, ứng phó thiên tai và bảo vệ chủ quyền. Nhưng để đi được tới đó, phải bắt đầu từ niềm tin vào con người, vào trí tuệ Việt Nam”, ông Quang khẳng định.
Cần cuộc cách mạng về chính sách nhân lực
Từ góc độ quản lý nhà nước, ông Trần Tuấn Ngọc, Cục trưởng Cục Viễn thám Quốc gia nhấn mạnh: Chính sách nhân lực phải trở thành trụ cột trong chiến lược phát triển công nghệ vũ trụ quốc gia. Theo ông Ngọc, nếu không có hệ sinh thái chính sách toàn diện, xoay quanh yếu tố con người, mọi đầu tư công nghệ sẽ khó phát huy hiệu quả.
Ông Ngọc đề xuất năm giải pháp then chốt. Thứ nhất, xây dựng cơ chế ưu đãi đặc thù để thu hút và giữ chân nhân tài trong và ngoài nước làm việc lâu dài trong các lĩnh vực công nghệ cao.
Thứ hai, tái khởi động mô hình “đặt hàng đào tạo” gắn với nhu cầu thực tế của cơ quan nhà nước, viện nghiên cứu và doanh nghiệp.
Thu hút nhân tài công nghệ vũ trụThứ ba, trao quyền tự chủ thực chất cho các viện, trung tâm nghiên cứu về tài chính, nhân sự và định hướng học thuật.
Thứ tư, khuyến khích khu vực tư nhân đầu tư vào các vườn ươm công nghệ không gian thông qua cơ chế hỗ trợ khởi đầu và ưu đãi thuế.
Và cuối cùng, xây dựng mạng lưới kết nối chuyên gia người Việt toàn cầu - nền tảng cho chia sẻ tri thức, hợp tác nghiên cứu và chuyển giao công nghệ quốc tế.
“Chúng ta đang sở hữu những tài nguyên vô giá từ không gian, dữ liệu, hạ tầng, thiết bị. Nhưng để biến chúng thành nguồn lực phục vụ phát triển quốc gia, yếu tố quyết định vẫn là con người: những người đủ giỏi, đủ đam mê và đủ điều kiện để cống hiến lâu dài”, ông Ngọc khẳng định.
Thực tiễn quốc tế đã chứng minh, công nghệ vũ trụ không chỉ là lĩnh vực đòi hỏi kỹ thuật cao, mà là nơi hội tụ tinh hoa tri thức, sự sáng tạo không giới hạn và tầm nhìn chiến lược dài hạn. Nếu không có chính sách nhân lực đủ mạnh, Việt Nam sẽ chỉ dừng lại ở vai trò “người tiêu dùng công nghệ” thay vì làm chủ và sáng tạo công nghệ mới.
Muốn ngành công nghệ vũ trụ thực sự trở thành một động lực tăng trưởng bền vững, độc lập và có tầm ảnh hưởng quốc tế, Việt Nam cần một cuộc cách mạng về chính sách nhân lực: bài bản, chiến lược và đủ mạnh để đánh thức tiềm năng trí tuệ Việt. Như TS Nguyễn Trọng Hiền, chuyên gia cao cấp của NASA từng nhấn mạnh: “Sở trường của Việt Nam là con người. Nếu có môi trường tốt, chúng ta không thiếu người giỏi”.